Đề cương ôn thi
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: ka hos
Ngày gửi: 16h:34' 24-03-2020
Dung lượng: 46.3 KB
Số lượt tải: 199
Nguồn:
Người gửi: ka hos
Ngày gửi: 16h:34' 24-03-2020
Dung lượng: 46.3 KB
Số lượt tải: 199
Số lượt thích:
0 người
Trường TH Kim Đồng GV :NguyễnThịBíchThúy
Lớp 1A3
ĐềhọcmônToán
ĐỀ 1
Câu 1: Tính
7 + 2 = …
6 + 4 = ….
9 – 5 = ….
10 – 8 = …
4 +4 – 1 = …
10 – 3 + 2 = …
Câu 2: Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm
9 – … = 6
10 – … = 3
… + 5 = 10
4 + … = 7
Câu 3: Điền> ,<, =
3 + 6 … 10 + 0
7 + 2 …6 + 2
10 … 10 – 0
Câu 4: Trongcácsố6 , 8 , 4 , 2 , 10
Sốlớnnhấtlà: …
Sốbénhấtlà: …
Câu 5: Viếtphéptínhthíchhợp
Có: 10 con thỏ
Bánđi: 2 con thỏ
Cònlại: … con thỏ?
Bàigiải
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
ĐỀ 2
Câu 1: Điềnvàochỗchấm:
Cácsốlớnhơn 3 vàbéhơn 9 là: ……………………………
Cácsốtrònchụctừ 10 đến 60 là: …………………………….
Câu 2: Điềndấu+ , – vàochỗchấm
7 ….. 3 > 10 – 1
8 ….. 2 > 10 – 4
10 ….. 6 > 10 ….. 7
9 ….. 1 > 10 – 2
Câu 3: Đặttínhrồitính
52 – 12 48 – 26 59 – 27 68 – 45
………. ……… ………. ……….
………. ……… ………. ……….
………. ……… ………. ……….
Câu 4: Trongvườncó 28 cây cam vàcâytáo, trongđócó 15 câytáo. Hỏitrongvườncóbaonhiêucây cam?
Bàigiải
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Câu 5: Túcó 15 viênbi ,TùngchothêmTú 4 viên bi. HỏiTúcóbaonhiêuviên bi?
Bàigiải
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………
ĐềhọcmônToán
ĐỀ 3
Bài 1.
a. Viếttheomẫu:
25: haimươilăm
62: …………………………………
36: ……………………………….
45: …………………………………
91: ……………………………….
84: …………………………………
b. Đúngghi Đ, saighi S vàochỗchấm:
Số 76 gồm 7 chụcvà 6 đơnvị ………
Số 76 gồm 7 và 6 ………
Số 76 gồm 70 và 6 ………
Số 92 làsốcóhaichữsố ………
Số 92 gồm 2 chụcvà 9 đơnvị ………
Bài 2.
a. Tính:
15 + 4 =….
4 + 13 =….
9 +7 =….
6 + 6 =….
19 - 9 = ….
b. Tính:
15 + 2 = ……… 20 + 30 = ……… 17 – 3 + 2 = …………
19 – 6 = ……… 40 + 40 = ……… 16 – 2 + 4 = …………
17 – 3 = ……… 80 – 50 = ……… 80 – 40 + 30 = ………
Bài 3.
a) Điềndấu( >; <; = ) vàochỗchấm
18 …… 15 26 …… 32 77 …… 20 + 50
30 …… 20 47 …… 74 80 …… 60 + 30
90 …… 70 58 …… 52 18 …… 12 + 6
b) Điềnsố
20 + …… = 70 90 - …… = 20
17 - …… = 15 …… - 6 = 12
Bài 4. (2 điểm) Giảibàitoánsau:
Lancó 30 nhãnvở, Mai có 20 nhãnvở. Hỏicảhaibạncóbaonhiêunhãnvở?
Giải
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
Bài 5. (1 điểm)
a) Vẽđoạnthẳngdài 8 cm.
……………………………………………………………………………………..
b) - Vẽvàviếttên 3 điểm ở tronghìnhvuông.
- Vẽvàviếttên 4 điểm ở ngoàihìnhvuông.
/
ĐỀ 4
A. TRẮC NGHIỆM :Khoanhtrònvàođápánđúng
Câu 1. 50 cm-20 cm=
a. 50 b.30
c. 20 cm d.30 cm
Câu 2. Cho cácsố: 19, 5, 0, 32, 22. Xếptừbéđếnlớn:
a. 5, 0, 19, 22, 32.
b. 32, 22, 0, 19, 5.
c. 0, 5, 19, 22, 32.
Câu 3. 50cm +30 cm = ?
a. 80 b.80cm c. 90cm
Câu 4. Lấysốtrònchụcliềnsaucủasố 30 cộngvới 40 ta đượckếtquả :
a.70 b.10 c.80
.B. TỰ LUẬN
CÂU 1: TÍNH
17 50 18 80
+ + - -
2 30 4 6
CÂU 2: Tínhnhẩm:
40 +30 = ……. 10 cm + 30 cm = …….
80 – 30 = ……. 20 + 30 – 40 = ……….
CÂU 3:Ông Nam trồngđược 20 cây cam và 10 câychuối. Hỏiông Nam đãtrồngđượctấtcảbaonhiêucây?
Bàigiải
………………………………………………………………………………………………................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Đề 5
Bài 1:
a) Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm:
60;…; …;…, 64; 65; …; 67;…;…; 70 71;…; 73;…;…; 76; 77; …; …; 80
b) Viết thành cácsố:
Bốnmươiba:.......... Ba mươihai:............
Chínmươibảy:.........Haimươitám: ...........
Sáumươichín:.......Támmươitư: .........
Bài 2: Đặttínhrồitính:
a) 45 + 34 56 - 20
Lớp 1A3
ĐềhọcmônToán
ĐỀ 1
Câu 1: Tính
7 + 2 = …
6 + 4 = ….
9 – 5 = ….
10 – 8 = …
4 +4 – 1 = …
10 – 3 + 2 = …
Câu 2: Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm
9 – … = 6
10 – … = 3
… + 5 = 10
4 + … = 7
Câu 3: Điền> ,<, =
3 + 6 … 10 + 0
7 + 2 …6 + 2
10 … 10 – 0
Câu 4: Trongcácsố6 , 8 , 4 , 2 , 10
Sốlớnnhấtlà: …
Sốbénhấtlà: …
Câu 5: Viếtphéptínhthíchhợp
Có: 10 con thỏ
Bánđi: 2 con thỏ
Cònlại: … con thỏ?
Bàigiải
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
ĐỀ 2
Câu 1: Điềnvàochỗchấm:
Cácsốlớnhơn 3 vàbéhơn 9 là: ……………………………
Cácsốtrònchụctừ 10 đến 60 là: …………………………….
Câu 2: Điềndấu+ , – vàochỗchấm
7 ….. 3 > 10 – 1
8 ….. 2 > 10 – 4
10 ….. 6 > 10 ….. 7
9 ….. 1 > 10 – 2
Câu 3: Đặttínhrồitính
52 – 12 48 – 26 59 – 27 68 – 45
………. ……… ………. ……….
………. ……… ………. ……….
………. ……… ………. ……….
Câu 4: Trongvườncó 28 cây cam vàcâytáo, trongđócó 15 câytáo. Hỏitrongvườncóbaonhiêucây cam?
Bàigiải
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Câu 5: Túcó 15 viênbi ,TùngchothêmTú 4 viên bi. HỏiTúcóbaonhiêuviên bi?
Bàigiải
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………
ĐềhọcmônToán
ĐỀ 3
Bài 1.
a. Viếttheomẫu:
25: haimươilăm
62: …………………………………
36: ……………………………….
45: …………………………………
91: ……………………………….
84: …………………………………
b. Đúngghi Đ, saighi S vàochỗchấm:
Số 76 gồm 7 chụcvà 6 đơnvị ………
Số 76 gồm 7 và 6 ………
Số 76 gồm 70 và 6 ………
Số 92 làsốcóhaichữsố ………
Số 92 gồm 2 chụcvà 9 đơnvị ………
Bài 2.
a. Tính:
15 + 4 =….
4 + 13 =….
9 +7 =….
6 + 6 =….
19 - 9 = ….
b. Tính:
15 + 2 = ……… 20 + 30 = ……… 17 – 3 + 2 = …………
19 – 6 = ……… 40 + 40 = ……… 16 – 2 + 4 = …………
17 – 3 = ……… 80 – 50 = ……… 80 – 40 + 30 = ………
Bài 3.
a) Điềndấu( >; <; = ) vàochỗchấm
18 …… 15 26 …… 32 77 …… 20 + 50
30 …… 20 47 …… 74 80 …… 60 + 30
90 …… 70 58 …… 52 18 …… 12 + 6
b) Điềnsố
20 + …… = 70 90 - …… = 20
17 - …… = 15 …… - 6 = 12
Bài 4. (2 điểm) Giảibàitoánsau:
Lancó 30 nhãnvở, Mai có 20 nhãnvở. Hỏicảhaibạncóbaonhiêunhãnvở?
Giải
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
Bài 5. (1 điểm)
a) Vẽđoạnthẳngdài 8 cm.
……………………………………………………………………………………..
b) - Vẽvàviếttên 3 điểm ở tronghìnhvuông.
- Vẽvàviếttên 4 điểm ở ngoàihìnhvuông.
/
ĐỀ 4
A. TRẮC NGHIỆM :Khoanhtrònvàođápánđúng
Câu 1. 50 cm-20 cm=
a. 50 b.30
c. 20 cm d.30 cm
Câu 2. Cho cácsố: 19, 5, 0, 32, 22. Xếptừbéđếnlớn:
a. 5, 0, 19, 22, 32.
b. 32, 22, 0, 19, 5.
c. 0, 5, 19, 22, 32.
Câu 3. 50cm +30 cm = ?
a. 80 b.80cm c. 90cm
Câu 4. Lấysốtrònchụcliềnsaucủasố 30 cộngvới 40 ta đượckếtquả :
a.70 b.10 c.80
.B. TỰ LUẬN
CÂU 1: TÍNH
17 50 18 80
+ + - -
2 30 4 6
CÂU 2: Tínhnhẩm:
40 +30 = ……. 10 cm + 30 cm = …….
80 – 30 = ……. 20 + 30 – 40 = ……….
CÂU 3:Ông Nam trồngđược 20 cây cam và 10 câychuối. Hỏiông Nam đãtrồngđượctấtcảbaonhiêucây?
Bàigiải
………………………………………………………………………………………………................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Đề 5
Bài 1:
a) Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm:
60;…; …;…, 64; 65; …; 67;…;…; 70 71;…; 73;…;…; 76; 77; …; …; 80
b) Viết thành cácsố:
Bốnmươiba:.......... Ba mươihai:............
Chínmươibảy:.........Haimươitám: ...........
Sáumươichín:.......Támmươitư: .........
Bài 2: Đặttínhrồitính:
a) 45 + 34 56 - 20